Đô_la_do_chính_phủ_Nhật_Bản_lạm_phát_tại_Mã_Lai_và_Borneo
cent | cent |
---|---|
Số nhiều | dollars |
Neo vào | Yên Nhật |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50 cents. 1, 5, 10, 100, 1000 đô la. |
Ký hiệu | $ |
Ngân hàng trung ương | Chính phủ Nhật Bản |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Các bang Liên bang Mã Lai Các khu định cư Eo biển North Borneo Sarawak Brunei |