Ringgit
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 20, 50 sen |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, 2006 est. |
Website | www.bnm.gov.my |
Tiền giấy | RM1, RM5, RM10, RM50, RM100 |
Mã ISO 4217 | MYR |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Negara Malaysia |
Ký hiệu | RM |
1/100 | sen |
Sử dụng tại | Malaysia |
Lạm phát | 3,8% |