Đô_la_Singapore
Được neo vào | Đô la Brunei, ngang giá |
---|---|
Ít dùng | $20, $25, $10 000 |
Nguồn | The World Factbook, ước tính 2016. |
Website | www.singaporemint.com |
Nơi đúc tiền | Singapore Mint |
Thường dùng | $2, $5, $10, $20, $50, $100, $1000 |
Tiền giấy | $2, $5, $10, $20, $50, $100, $1000, $10000 |
Mã ISO 4217 | SGD |
Tên gọi khác | Sing |
Cục quản lý tiền tệ | Cục quản lý tiền tệ Singapore |
Ký hiệu | S$ |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Singapore Brunei (dưới tên gọi Đô la Brunei) |
Lạm phát | -0,8% |