Đô_la_Brunei
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 20, 50 cents |
---|---|
Ít dùng | $20, $25, $500, $1000, $10 000 |
Nguồn | The World Factbook, 2007 |
Website | www.mof.gov.bn/mof/en/sections/bcmb/ |
Quốc gia không chính thức sử dụng | Singapore |
Quốc gia sử dụng | Brunei |
Neo vào | Đô la Singapore at par |
Thường dùng | $1, $5, $10, $50, $100 |
Mã ISO 4217 | BND |
Ngân hàng trung ương | Brunei Currency and Monetary Board |
Ký hiệu | B$ |
1/100 | sen |
Lạm phát | 0.4% |