Điện_hạ
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hanja | 殿下 |
|||||
Kana | でんか | |||||
Romaja quốc ngữ | cheon ha | |||||
Hangul | 전하 |
|||||
Bính âm Hán ngữ | diàn xià | |||||
McCune–Reischauer | chŏn ha | |||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
|||||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||||
Kanji | 殿下 | |||||
Rōmaji | denka | |||||
Tiếng Trung | 殿下 |