Černíny
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 446 m (1,463 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0205 534013 |
• Tổng cộng | 385 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,62/mi2) |
Černíny
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 446 m (1,463 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0205 534013 |
• Tổng cộng | 385 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,62/mi2) |
Thực đơn
ČernínyLiên quan
Černíny Černíky ČernínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Černíny http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...