Zábřeh
Thành phố kết nghĩa | Ochsenfurt |
---|---|
Huyện | Šumperk |
Độ cao | 285 m (935 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 13.997 |
NUTS 5 | CZ0715 541354 |
Vùng | Olomoucký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,0/km2 (10/mi2) |
Zábřeh
Thành phố kết nghĩa | Ochsenfurt |
---|---|
Huyện | Šumperk |
Độ cao | 285 m (935 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 13.997 |
NUTS 5 | CZ0715 541354 |
Vùng | Olomoucký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,0/km2 (10/mi2) |
Thực đơn
ZábřehLiên quan
Zábřeh Zabré Zábřezí-ŘečiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Zábřeh http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...