Yên_Hoàn_hầu
Kế nhiệm | Yên Trang công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Yên | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Yên Tuyên hầu | ||||
Trị vì | 697 TCN - 691 TCN | ||||
Mất | 691 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Yên Trang công | ||||
Thân phụ | Yên Tuyên hầu |