Yên_Trang_công
Kế nhiệm | Yên Tương công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Yên | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Yên Hoàn hầu | ||||
Trị vì | 690 TCN - 658 TCN | ||||
Mất | 658 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Yên Tương công | ||||
Thân phụ | Yên Hoàn hầu |