Yogyakarta
• Thành phố | 422.732 |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Baalbek, Gangbuk-gu, Huế, Hợp Phì, Kyōto, Quận Commewijne, Bonn, Ipoh |
• Religion[2] | Islam 83.22% Christianity 15.65% Buddhism 0.29% Hinduism 0.20% Confucianism 0.02% Others 0.01% |
• Phó thị trưởng | Heroe Purwadi |
• Java | ꦔꦪꦺꦴꦒꦾꦏꦂꦠ |
• Thị trưởng | Haryadi Suyuti |
Mã bưu chính | 55111–55792 |
Trang web | www.jogjakota.go.id |
Area code | (+62) 274 |
Độ cao | 113 m (371 ft) |
Biển số xe | AB |
• Mật độ vùng đô thị | 190/km2 (480/mi2) |
Tỉnh | Vùng đặc biệt Yogyakarta |
Vùng | Java |
Country | Indonesia |
Múi giờ | Giờ Indonesia (UTC+7) |
• Vùng đô thị | 4.010.436 |
• Mật độ | 9,200/km2 (24,000/mi2) |