Y_Ngô
Thủ phủ | Y Ngô |
---|---|
Địa khu | Hami |
Mã bưu chính | 839000 |
• Tổng cộng | 21,079 (2.007) |
Mã điện thoại | 902 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 1,1/km2 (3/mi2) |
Y_Ngô
Thủ phủ | Y Ngô |
---|---|
Địa khu | Hami |
Mã bưu chính | 839000 |
• Tổng cộng | 21,079 (2.007) |
Mã điện thoại | 902 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 1,1/km2 (3/mi2) |
Thực đơn
Y_NgôLiên quan
Y Ngô Y Ngông Niê Kdăm Y Ngọc Yangon Yangonin Yangon Airways Yi-ngo (huyện) Yangon (vùng) Yangon (định hướng) Yangon (sông)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Y_Ngô http://www.xjyiwu.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...