Xúc_cúc
La tinh hóa | tsiok-giok | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | cùjú | |||||||||||||||||
Nghĩa đen | bóng đá | |||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | chūkgūk | |||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | chiok-kiok | |||||||||||||||||
Wade–Giles | ts'u-chü | |||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||||||
IPA | [tsʰûtɕy̌] | |||||||||||||||||
Tiếng Trung | 蹴鞠 |