Wilamowice
Thành phố kết nghĩa | Kisújszállás |
---|---|
Gmina | Wilamowice |
Postal code | 43-330 |
Trang web | http://www.miasto.wilamowice.pl |
• Tổng cộng | 2.818 |
Tỉnh | Śląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mật độ | 2,7/km2 (7,0/mi2) |
Hạt | Bielsko |
Wilamowice
Thành phố kết nghĩa | Kisújszállás |
---|---|
Gmina | Wilamowice |
Postal code | 43-330 |
Trang web | http://www.miasto.wilamowice.pl |
• Tổng cộng | 2.818 |
Tỉnh | Śląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mật độ | 2,7/km2 (7,0/mi2) |
Hạt | Bielsko |
Thực đơn
WilamowiceLiên quan
WilamowiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wilamowice http://www.miasto.wilamowice.pl