Vệ_Điệu_công
Kế nhiệm | Vệ Kính công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Nam Tử | ||||
Chính quyền | nước Vệ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Vệ Xuất công | ||||
Trị vì | 469 TCN – 465 TCN hay 455 TCN - 451 TCN | ||||
Mất | 465 TCN hay 451 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Vệ Kính công Cơ Phất Cơ Phủ |
||||
Thân phụ | Vệ Linh công |