Tiếng_Cornwall
Phát âm | [kəɾˈnuːək] |
---|---|
Glottolog | corn1251 [4] |
Tổng số người nói | 300-400 (2015)[1][2] Ngôn ngữ thứ hai: 325-625 (ước tính)[3] |
Phân loại | Ấn-Âu |
Quy định bởi | Cornish Language Partnership |
Linguasphere | 50-ABB-a |
Khu vực | Cornwall |
Hệ chữ viết | Bảng chữ cái Latinh |
ISO 639-1 | kw |
Dạng chuẩn | Standard Written Form |
ISO 639-3 | tùy trường hợp:cor – tiếng Cornwall hiện đạicnx – tiếng Cornwall trung đạioco – tiếng Cornwall cổ |
ISO 639-2 | cor |
Sử dụng tại | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
Dân tộc | Người Cornwall |