Vương_Kiến_An
Năm tại ngũ | 1926 — 1980 |
---|---|
Con cái | 5 |
Alma mater | Đại học Quân sự và Chính trị kháng Nhật |
Đảng chính trị | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
Chỉ huy | Quân khu Thẩm Dương (1956-1961) Quân khu Tế Nam (1961-1969) Quân khu Phúc Châu (1969-1975) |
Nơi an nghỉ | huyện Hồng An, tỉnh Hồ Bắc[1] |
Phục vụ | Lục quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc |
Tham chiến | Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai Nội chiến Trung Quốc Chiến tranh Triều Tiên |
Cấp bậc | Thượng tướng |
Sinh | Vương Kiến An (1907-11-08)8 tháng 11, 1907 huyện Hồng An, tỉnh Hồ Bắc, Nhà Thanh |
Mất | 25 tháng 7, 1980(1980-07-25) (72 tuổi) Bắc Kinh, Trung Quốc |
Phối ngẫu | Ngưu Ngọc Thanh |
Tặng thưởng | Huân chương Bát Nhất Huân chương Độc lập và Tự do Huân chương Giải phóng |
Tư lệnh | Đặng Hoa→Trần Tích Liên |
Thuộc | Trung Quốc |