Văn_phòng_Đại_diện_Kinh_tế_và_Văn_hóa_Đài_Bắc
Bính âm Hán ngữ | Táiběi Jīngjì Wénhùa Bànshìchù | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yale la tinh hóa | Táiběi Jǐngjì Wénhwà Bànshr̀chù | |||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Tâi-pak Keng-chè Bûn-hòa Pān-sū-chhù | |||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongYale la tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||
Wade–Giles | T'aipei Chingchi Wenhua Panshihch'u | |||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Táiběi Jǐngjì Wúnhùa Bànshìhchù | |||||||||||||
Phồn thể | 臺北經濟文化辦事處 |