Vùng_đô_thị_Barcelona
Danh nghĩa | 177 tỷ USD (thứ 4 tại EU) |
---|---|
GDP | 2008 |
• Mật độ vùng đô thị | 1.250/km2 (3,200/mi2) |
Vùng | Catalunya |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 5,355,127 Tập tin:Increase2,svg |
Thành phố | Barcelona |
Vùng_đô_thị_Barcelona
Danh nghĩa | 177 tỷ USD (thứ 4 tại EU) |
---|---|
GDP | 2008 |
• Mật độ vùng đô thị | 1.250/km2 (3,200/mi2) |
Vùng | Catalunya |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 5,355,127 Tập tin:Increase2,svg |
Thành phố | Barcelona |
Thực đơn
Vùng_đô_thị_BarcelonaLiên quan
Vùng Vùng đất câm lặng Vùng H II Vùng văn hóa Á Đông Vùng của Pháp Vùng đất thây ma Vùng văn hóa Ấn Độ Vùng Đại Los Angeles Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc Vùng thủ đô SeoulTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vùng_đô_thị_Barcelona http://www.demographia.com/db-worldua.pdf http://www.urbanaudit.org/help.aspx https://web.archive.org/web/20090212235821/http://...