Vysoké,_Žďár_nad_Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 614 m (2,014 ft) |
• Tổng cộng | 163 |
NUTS 5 | CZ0635 588334 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,25/km2 (0,65/mi2) |
Vysoké,_Žďár_nad_Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 614 m (2,014 ft) |
• Tổng cộng | 163 |
NUTS 5 | CZ0635 588334 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,25/km2 (0,65/mi2) |
Thực đơn
Vysoké,_Žďár_nad_SázavouLiên quan
Vysokogorsky (huyện) Vysoká (dãy Karpat) Vysoké Mýto Vysoká, Svitavy Vysoká nad Labem Vysoká Pec Vysoká, Havlíčkův Brod Vysokov Vysoká Libyně Vysoká, MělníkTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vysoké,_Žďár_nad_Sázavou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...