Vysokov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 362 m (1,188 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 486 |
NUTS 5 | CZ0523 574643 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,86/km2 (2,2/mi2) |
Vysokov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 362 m (1,188 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 486 |
NUTS 5 | CZ0523 574643 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,86/km2 (2,2/mi2) |
Thực đơn
VysokovLiên quan
Vysokov Vysokogorsky (huyện) Vysokopillia (huyện) Vyškov (huyện) Vyškov, Vyškov Výškov, Louny Vysoké Veselí VyškovecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vysokov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...