Vodranty
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
NUTS 5 | CZ0205 531014 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Vodranty
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
NUTS 5 | CZ0205 531014 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
VodrantyLiên quan
VodrantyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vodranty http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...