Viktor_Ahn
Tổng | 42 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch châu Âu | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải thưởng quốc tế | Vô địch thế giới Vô địch 2007 Vô địch 2006 Vô địch 2005 Vô địch 2004 Vô địch 2003 Giải Thế giới 2006 2004 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên khai sinh | Ahn Hyun-Soo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Asiad Mùa đông | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa đông | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vô địch TG | 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vô địch đồng đội TG | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nặng | 63 kg (139 lb; 9,9 st) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành tích cá nhân tốt nhất | 500 m: 40.515 (2013) 1000 m: 1:23.487 (2013) 1500 m: 2:10.639 (2003, Kỷ lục TG cũ) 3000 m: 4:32.646 (2003, Kỷ lục TG cũ) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vô địch trẻ TG | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh | 23 tháng 11, 1985 (38 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc gia | Hàn Quốc (tới năm 2011) → Nga (từ năm 2011) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Universiade Mùa đông | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn thể thao | Trượt băng tốc độ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự kiện123Thế vận hội Mùa đôngVô địch TGVô địch đồng đội TGVô địch châu ÂuVô địch trẻ TGUniversiade Mùa đôngAsiad Mùa đôngTổng |
|