Vidice,_Kutná_Hora
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0205 534536 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Vidice,_Kutná_Hora
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0205 534536 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Vidice,_Kutná_HoraLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vidice,_Kutná_Hora http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...