Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2023–24 Các bảngLịch thi đấu được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 2023, hai ngày sau lễ bốc thăm. Các trận đấu được diễn ra vào ngày 19–20 tháng 9, 3–4 tháng 10, 24–25 tháng 10, 7–8 tháng 11, 28–29 tháng 11 và 12–13 tháng 12 năm 2023. Thời gian bắt đầu trận đấu được lên lịch là 18:45 (hai trận đấu vào mỗi ngày) và 21:00 (sáu trận đấu còn lại) CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | CPH | GAL | MUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | +6 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–0 | 2–1 | 4–3 | |
2 | Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | 1–2 | — | 1–0 | 4–3 | ||
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 2–2 | — | 3–3 | |
4 | Manchester United | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | −3 | 4 | 0–1 | 1–0 | 2–3 | — |
Galatasaray | 2–2 | Copenhagen |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bayern Munich | 4–3 | Manchester United |
---|---|---|
Chi tiết |
Manchester United | 2–3 | Galatasaray |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Copenhagen | 1–2 | Bayern Munich |
---|---|---|
| Chi tiết |
Galatasaray | 1–3 | Bayern Munich |
---|---|---|
Chi tiết |
Manchester United | 1–0 | Copenhagen |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bayern Munich | 2–1 | Galatasaray |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Copenhagen | 4–3 | Manchester United |
---|---|---|
| Chi tiết |
Galatasaray | 3–3 | Manchester United |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bayern Munich | 0–0 | Copenhagen |
---|---|---|
Chi tiết |
Manchester United | 0–1 | Bayern Munich |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Copenhagen | 1–0 | Galatasaray |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSV | LEN | SEV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | +12 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 6–0 | 2–0 | |
2 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | −2 | 9 | 1–1 | — | 1–0 | 2–2 | ||
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | −5 | 8 | Chuyển qua Europa League | 2–1 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | −5 | 2 | 1–2 | 2–3 | 1–1 | — |
Arsenal | 4–0 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
| Chi tiết |
Lens | 2–1 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
PSV Eindhoven | 2–2 | Sevilla |
---|---|---|
Chi tiết |
Sevilla | 1–2 | Arsenal |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Lens | 1–1 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
PSV Eindhoven | 1–0 | Lens |
---|---|---|
| Chi tiết |
Sevilla | 2–3 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
Chi tiết |
Arsenal | 6–0 | Lens |
---|---|---|
| Chi tiết |
PSV Eindhoven | 1–1 | Arsenal |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RMA | NAP | BRA | UBE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 7 | +9 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–2 | 3–0 | 1–0 | |
2 | Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | +1 | 10 | 2–3 | — | 2–0 | 1–1 | ||
3 | Braga | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 1–2 | — | 1–1 | |
4 | Union Berlin | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 10 | −4 | 2 | 2–3 | 0–1 | 2–3 | — |
Real Madrid | 1–0 | Union Berlin |
---|---|---|
Bellingham 90+4' | Chi tiết |
Braga | 1–2 | Napoli |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Union Berlin | 2–3 | Braga |
---|---|---|
| Chi tiết |
Napoli | 2–3 | Real Madrid |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga | 1–2 | Real Madrid |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Union Berlin | 0–1 | Napoli |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Napoli | 1–1 | Union Berlin |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Real Madrid | 3–0 | Braga |
---|---|---|
Chi tiết |
Real Madrid | 4–2 | Napoli |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Union Berlin | 2–3 | Real Madrid |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RSO | INT | BEN | SAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Sociedad | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12[lower-alpha 1] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 3–1 | 0–0 | |
2 | Inter Milan | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | +3 | 12[lower-alpha 1] | 0–0 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | Benfica | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | −4 | 4[lower-alpha 2] | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 3–3 | — | 0–2 | |
4 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | −4 | 4[lower-alpha 2] | 0–2 | 0–1 | 1–3 | — |
Real Sociedad | 1–1 | Inter Milan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Benfica | 0–2 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Chi tiết |
Red Bull Salzburg | 0–2 | Real Sociedad |
---|---|---|
Chi tiết |
Inter Milan | 1–0 | Benfica |
---|---|---|
| Chi tiết |
Inter Milan | 2–1 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Benfica | 0–1 | Real Sociedad |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Real Sociedad | 3–1 | Benfica |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Red Bull Salzburg | 0–1 | Inter Milan |
---|---|---|
Chi tiết |
Benfica | 3–3 | Inter Milan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Real Sociedad | 0–0 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Chi tiết |
Inter Milan | 0–0 | Real Sociedad |
---|---|---|
Chi tiết |
Red Bull Salzburg | 1–3 | Benfica |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATM | LAZ | FEY | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atlético Madrid | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | +11 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 3–2 | 6–0 | |
2 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | 1–1 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | −1 | 6 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 3–1 | — | 2–0 | |
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | −10 | 4 | 2–2 | 1–2 | 2–1 | — |
Feyenoord | 2–0 | Celtic |
---|---|---|
| Chi tiết |
Lazio | 1–1 | Atlético Madrid |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Atlético Madrid | 3–2 | Feyenoord |
---|---|---|
Chi tiết |
Celtic | 2–2 | Atlético Madrid |
---|---|---|
Chi tiết |
Atlético Madrid | 6–0 | Celtic |
---|---|---|
Chi tiết |
Feyenoord | 1–3 | Atlético Madrid |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Atlético Madrid | 2–0 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
Celtic | 2–1 | Feyenoord |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DOR | PAR | MIL | NEW | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borussia Dortmund | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 0–0 | 2–0 | |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | +1 | 8[lower-alpha 1] | 2–0 | — | 3–0 | 1–1 | ||
3 | Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 2–1 | — | 0–0 | |
4 | Newcastle United | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | −1 | 5 | 0–1 | 4–1 | 1–2 | — |
Milan | 0–0 | Newcastle United |
---|---|---|
Chi tiết |
Paris Saint-Germain | 2–0 | Borussia Dortmund |
---|---|---|
Chi tiết |
Borussia Dortmund | 0–0 | Milan |
---|---|---|
Chi tiết |
Newcastle United | 4–1 | Paris Saint-Germain |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Paris Saint-Germain | 3–0 | Milan |
---|---|---|
| Chi tiết |
Newcastle United | 0–1 | Borussia Dortmund |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Borussia Dortmund | 2–0 | Newcastle United |
---|---|---|
Chi tiết |
Milan | 2–1 | Paris Saint-Germain |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Paris Saint-Germain | 1–1 | Newcastle United |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Milan | 1–3 | Borussia Dortmund |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Borussia Dortmund | 1–1 | Paris Saint-Germain |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Newcastle United | 1–2 | Milan |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MCI | RBL | YB | ZVE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 7 | +11 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–2 | 3–0 | 3–1 | |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | +3 | 12 | 1–3 | — | 2–1 | 3–1 | ||
3 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 1–3 | — | 2–0 | |
4 | Red Star Belgrade | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | −8 | 1 | 2–3 | 1–2 | 2–2 | — |
Young Boys | 1–3 | RB Leipzig |
---|---|---|
| Chi tiết |
Manchester City | 3–1 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
Chi tiết |
|
RB Leipzig | 1–3 | Manchester City |
---|---|---|
| Chi tiết |
Red Star Belgrade | 2–2 | Young Boys |
---|---|---|
Chi tiết |
RB Leipzig | 3–1 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Young Boys | 1–3 | Manchester City |
---|---|---|
| Chi tiết |
Manchester City | 3–0 | Young Boys |
---|---|---|
Chi tiết |
Red Star Belgrade | 1–2 | RB Leipzig |
---|---|---|
Chi tiết |
Manchester City | 3–2 | RB Leipzig |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Young Boys | 2–0 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
| Chi tiết |
RB Leipzig | 2–1 | Young Boys |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Red Star Belgrade | 2–3 | Manchester City |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | POR | SHK | ANT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | +6 | 12[lower-alpha 1] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 2–1 | 5–0 | |
2 | Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | +7 | 12[lower-alpha 1] | 0–1 | — | 5–3 | 2–0 | ||
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | −2 | 9 | Chuyển qua Europa League | 1–0 | 1–3 | — | 1–0 | |
4 | Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | −11 | 3 | 3–2 | 1–4 | 2–3 | — |
Barcelona | 5–0 | Antwerp |
---|---|---|
| Chi tiết |
Shakhtar Donetsk | 1–3 | Porto |
---|---|---|
| Chi tiết |
Antwerp | 2–3 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
| Chi tiết |
Barcelona | 2–1 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Shakhtar Donetsk | 1–0 | Barcelona |
---|---|---|
| Chi tiết |
Shakhtar Donetsk | 1–0 | Antwerp |
---|---|---|
| Chi tiết |
Porto | 5–3 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
Chi tiết |
Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2023–24 Các bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2023–24 https://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/027a... https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://www.uefa.com/nationalassociations/uefarank... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/0284... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/ https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/standings... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2024/2039186_fr... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2024/2039187_fr... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/match/203...