Vân Nam
GDP (2018) - trên đầu người | 1.788 tỉ (270,2 tỉ USD) NDT (thứ 204) 37.136 (5.612 USD) NDT (thứ 30) |
---|---|
Thủ phủ | Côn Minh |
Ngôn ngữ và phương ngôn | Quan thoại Tây Nam & các ngôn ngữ dân tộc thiểu số khác |
Thứ hạng diện tích | thứ 8 |
Các dân tộc chính | Hán - 67% Di - 11% Bạch - 3,6% Hà Nhì - 3,4% Choang - 2,7% Thái - 2,7% Miêu - 2,5% Hồi - 1,5% |
Trang web | http://www.yn.gov.cn (chữ Hán giản thể) |
• Tổng cộng | 48,010,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
• Tỉnh trưởng | Nguyễn Thành Phát 阮成发 |
HDI (2014) | 0,668 (thứ 30) — trung bình |
Múi giờ | UTC+8 |
• Bí thư Tỉnh ủy | Trần Hào 陈豪 |
Mã ISO 3166 | CN-YN |
• Mật độ | 117/km2 (300/mi2) |