Tề_Điệu_công
Kế nhiệm | Tề Giản công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề An Nhũ Tử | ||||
Trị vì | 488 TCN - 485 TCN | ||||
Mất | 485 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Cảnh công |