Tề_An_Nhũ_Tử
Kế nhiệm | Tề Điệu công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Cảnh công | ||||
Trị vì | 489 TCN | ||||
Mất | 489 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Cảnh công |