Tề_Bình_công
Kế nhiệm | Tề Tuyên công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Giản công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 480 TCN - 456 TCN | ||||
Mất | 456 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Điệu công |