Tần_Đức_công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Lỗ cơ | ||
Kế nhiệm | Tần Tuyên công | ||
Chính quyền | nước Tần | ||
Tiền nhiệm | Tần Vũ công | ||
Trị vì | 678 TCN - 676 TCN | ||
Sinh | 710 TCN | ||
Mất | 676 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Tần Tuyên công Tần Thành công Tần Mục công |
||
Thân phụ | Tần Ninh công |