Tần_Vũ_công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Lỗ cơ | ||
Kế nhiệm | Tần Đức công | ||
Chính quyền | nước Tần | ||
Tiền nhiệm | Tần Xuất tử | ||
Trị vì | 697 TCN - 678 TCN | ||
Mất | 678 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Doanh Bạch | ||
Thân phụ | Tần Ninh công |