Tần_Trang_Tương_vương
Tước vị | Tần vương (秦王) Thái thượng hoàng (太上皇) (truy phong) |
||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Hạ Thái hậu | ||||
Kế nhiệm | Tần vương Chính | ||||
Chính quyền | nước Tần | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tần Hiếu Văn vương | ||||
Thê thiếp | Triệu Cơ Hàn phu nhân |
||||
Trị vì | 249 TCN - 247 TCN | ||||
Sinh | 281 TCN | ||||
Mất | 247 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tần Thuỷ Hoàng Thành Kiểu |
||||
An táng | Chỉ Dương (茝陽) | ||||
Thân phụ | Tần Hiếu Văn vương |