Tần_Ai_công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tần Huệ công | ||
Chính quyền | nước Tần | ||
Tiền nhiệm | Tần Cảnh công | ||
Trị vì | 536 TCN - 501 TCN | ||
Mất | 501 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Tần Di công (truy tôn) Bá Doanh |
||
Thân phụ | Tần Cảnh công |