Tần_(họ)
Hanja | 秦 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jin |
Chữ Hán | 秦 |
Hangul | 진 |
Kanji | 秦 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qin |
Rōmaji | Shin |
Tần_(họ)
Hanja | 秦 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jin |
Chữ Hán | 秦 |
Hangul | 진 |
Kanji | 秦 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qin |
Rōmaji | Shin |
Thực đơn
Tần_(họ)Liên quan
Tần (họ) Tôn (họ) Tần thời lệ nhân minh nguyệt tâm Tần thời Minh Nguyệt Tân Phong, huyện Cai Lậy Tân Hồng Tan (khoáng vật) Tăng Hoa Thiên Tấn Hoài Đế Tân Phong (thị trấn)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tần_(họ)