Tấn_Văn_hầu
Kế nhiệm | Tấn Chiêu hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Tề nữ | ||||
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Thương Thúc | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 780 TCN – 746 TCN | ||||
Sinh | 808 TCN | ||||
Mất | 746 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tấn Mục hầu |