Tấn_Chiêu_hầu
Kế nhiệm | Tấn Hiếu hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Văn hầu | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 745 TCN – 739 TCN | ||||
Mất | 739 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tấn Văn hầu |