Tấn_(nước)
Đơn vị tiền tệ | Tiền Trung Quốc |
---|---|
Hầu tước, sau là Công tước | |
Thủ đô | |
• Giải thể | 376 TCN |
• Thành lập | thế kỷ 11 TCN |
Vị thế | Hầu quốc, sau là Công quốc |
• Thế kỷ 11 TCN | Đường Thúc Ngu |
• 377 TCN-376 TCN | Tấn Tĩnh công |
Lịch sử |
Tấn_(nước)
Đơn vị tiền tệ | Tiền Trung Quốc |
---|---|
Hầu tước, sau là Công tước | |
Thủ đô | |
• Giải thể | 376 TCN |
• Thành lập | thế kỷ 11 TCN |
Vị thế | Hầu quốc, sau là Công quốc |
• Thế kỷ 11 TCN | Đường Thúc Ngu |
• 377 TCN-376 TCN | Tấn Tĩnh công |
Lịch sử |
Thực đơn
Tấn_(nước)Liên quan
Tấn (nước) Tần (nước) Tất (nước) Tăng (nước) Tầng nước ngầmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tấn_(nước) http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-jin.h...