Tấn_U_công
Kế nhiệm | Tấn Liệt công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Ai công | ||||
Trị vì | 439 TCN – 422 TCN | ||||
Mất | 422 TCN/416 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tấn Liệt công | ||||
Thân phụ | Tấn Ai công |