Tấn_Ai_công
Kế nhiệm | Tấn U công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Xuất công | ||||
Trị vì | 457 TCN – 440 TCN | ||||
Mất | 440 TCN/434 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tấn U công | ||||
Thân phụ | Cơ Kỵ |