Tấn_Trác_Tử
Kế nhiệm | Tấn Huệ công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Thiếu Cơ | ||||
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Hề Tề | ||||
Trị vì | 651 TCN | ||||
Sinh | 652 TCN | ||||
Mất | 651 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tấn Hiến công |