Tấn_Huệ_công
Kế nhiệm | Tấn Hoài công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Trác Tử | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 650 TCN – 637 TCN | ||||
Mất | 637 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tấn Hiến công |