Tấn_Hiếu_hầu
Kế nhiệm | Tấn Ngạc hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Chiêu hầu | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 738 TCN – 724 TCN | ||||
Mất | 724 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tấn Chiêu hầu |