Tóc_đuôi_sam
Việt bính | bin1 zi2 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 頭鬃尾 hoặc 毛尾仔 | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | biànzi | ||||||||||
Bảng chữ cái tiếng Mãn | Tập tin:Soncoho.png (soncoho) | ||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | mn̂g-bué-á/mn̂g-bé-á or thâu-chang-bué/thâu-chang-bé | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
Giản thể | 辫子 |