Tábor_(huyện)
Thủ phủ | Tábor |
---|---|
Thủ phủ huyện | Tábor |
• Tổng cộng | 102.586 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Nam Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-317 |
Tábor_(huyện)
Thủ phủ | Tábor |
---|---|
Thủ phủ huyện | Tábor |
• Tổng cộng | 102.586 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Nam Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-317 |
Thực đơn
Tábor_(huyện)Liên quan
Tábor Tábor (huyện) Táborfalva Tabor, Iowa Tabor Taborzec Taborinsky (huyện) Tabora (vùng) Tabora Urban (huyện) Tạ BônTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tábor_(huyện) http://www.statoids.com/ycz.html