Tábor
Thành phố kết nghĩa | Konstanz, Dole, Škofja Loka, Orinda, Wels, Sint-Niklaas, Formigine |
---|---|
Huyện | Tábor |
NUTS 5 | CZ0317 552046 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Đặt tên theo | Núi Tabor |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Tábor
Thành phố kết nghĩa | Konstanz, Dole, Škofja Loka, Orinda, Wels, Sint-Niklaas, Formigine |
---|---|
Huyện | Tábor |
NUTS 5 | CZ0317 552046 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Đặt tên theo | Núi Tabor |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
TáborLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tábor http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...