Thực đơn
Tàu_điện_ngầm_Gwangju_tuyến_1 GaTính đến 2012 Tuyến 1 tổng cộng có 12 ga.[1]
Tàu điện ngầm Gwangju tuyến 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Số Ga | Tên Ga Tiếng Anh | Tên Ga Hangul | Tên Ga Hanja | Chuyển đổi | Tên Tuyến | Khoảng cách bằng km | Tổng Khoảng cách | Vị trí | |
100 | Nokdong | 녹동 | 鹿洞 | Tuyến 1 | --- | 0.0 | Gwangju | Dong-gu | |
101 | Sotae | 소태 | 所台 | 1.9 | 1.9 | ||||
102 | Hakdong·Jeungsimsa | 학동·증심사입구 | 鶴洞·證心寺入口 | 1.1 | 3.0 | ||||
103 | Namgwangju | 남광주 | 南光州 | 0.9 | 3.9 | ||||
104 | Văn hóa phức hợp | 문화전당 | 文化殿堂 | 0.9 | 4.8 | ||||
105 | Geumnamno 4(sa)-ga | 금남로4가 | 錦南路4街 | 0.7 | 5.5 | ||||
106 | Geumnamno 5(o)-ga | 금남로5가 | 南路5街 | 0.6 | 6.1 | ||||
107 | Chợ Yangdong | 양동시장 | 良洞市場 | 1.0 | 7.1 | Seo-gu | |||
108 | Dolgogae | 돌고개 | 돌고개 | 0.6 | 7.7 | Nam-gu | |||
109 | Nongseong | 농성 | 農城 | 1.2 | 8.9 | Seo-gu | |||
110 | Hwajeong | 화정 | 花亭 | 0.7 | 9.6 | ||||
111 | Ssangchon | 쌍촌 | 雙村 | 0.6 | 10.2 | ||||
112 | Uncheon | 운천 | 雲泉 | 0.9 | 11.1 | ||||
113 | Sangmu | 상무 | 尙武 | 1.1 | 12.2 | ||||
114 | Trung tâm Hội nghị Kim Daejung | 김대중컨벤션센터 | 金大中컨벤션센터 | 0.7 | 12.9 | ||||
115 | Sân bay | 공항 | 空港 | 2.9 | 15.8 | Quận Gwangsan | |||
116 | Công viên Songjeong | 송정공원 | 松汀公園 | 1.1 | 16.9 | ||||
117 | Songjeongni | 송정리 | 松汀里 | 1.1 | 18.0 | ||||
118 | Dosan | 도산 | 道山 | 0.7 | 18.7 | ||||
119 | Pyeongdong | 평동 | 平洞 | 1.9 | 20.6 | ||||
Thực đơn
Tàu_điện_ngầm_Gwangju_tuyến_1 GaLiên quan
Tàu điện ngầm Seoul Tàu điện ngầm Dubai Tàu điện ngầm Seoul tuyến 1 Tàu điện ngầm Kolkata Tàu địa ngục Tàu đệm từ Tàu điện ngầm Seoul tuyến 2 Tàu điện ngầm Tàu điện ngầm Thượng Hải Tàu điện ngầm Seoul tuyến 9Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tàu_điện_ngầm_Gwangju_tuyến_1 http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://www.gwangjusubway.co.kr/engsubway/main.jsp http://www.urbanrail.net/as/gwan/gwangju.htm https://web.archive.org/web/20101017061945/http://...