Tào_Vũ_công
Kế nhiệm | Tào Bình công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Thành công | ||||
Trị vì | 554 TCN - 528 TCN | ||||
Mất | 528 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Bình công Tào Ẩn công |
||||
Thân phụ | Tào Thành công |