Tào_Văn_công
Kế nhiệm | Tào Tuyên công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Cung công | ||||
Trị vì | 617 TCN - 595 TCN | ||||
Mất | 595 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Tuyên công Tào Thành công |
||||
Thân phụ | Tào Cung công |