Tào_Tuyên_công
Kế nhiệm | Tào Thành công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Văn công | ||||
Trị vì | 594 TCN - 578 TCN | ||||
Mất | 578 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tào Văn công |