Tào_Cung_công
Kế nhiệm | Tào Văn công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Chiêu công | ||||
Trị vì | 652 TCN - 618 TCN | ||||
Mất | 618 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Văn công | ||||
Thân phụ | Tào Chiêu công |