Tào_U_bá
Kế nhiệm | Tào Đái bá | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Di bá | ||||
Trị vì | 834 TCN - 826 TCN | ||||
Mất | 826 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tào Hiếu bá |